Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
giủi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đồ đan bằng tre để xúc tôm tép. 2. Xúc tôm tép bằng cái giủi.
  • t. Bị ma đưa đến một chỗ nào, theo mê tín.
Related search result for "giủi"
Comments and discussion on the word "giủi"