Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đồ bằng tre hay gỗ đặt ở hiên để che nắng gió.
  • d. Bãi đất thường dùng làm nghĩa địa.
Related search result for "giại"
Comments and discussion on the word "giại"