Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giấm giúi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Khuất mắt mọi người do sợ sệt: Con bán giấm giúi sách của bố để lấy tiền uống bia.
Related search result for "giấm giúi"
Comments and discussion on the word "giấm giúi"