Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giải in Vietnamese - English dictionary
áp giải
âm giải
ăn giải
đi giải
bài giải
biện giải
chú giải
dẫn giải
diễn giải
giải
giải ách
giải đáp
giải độc
giải binh
giải buồn
giải cấu
giải cứu
giải giáp
giải hoà
giải khát
giải khuây
giải lao
giải lạm phát
giải mã
giải muộn
giải ngũ
giải nghĩa
giải nghệ
giải nguyên
giải nhiệm
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phóng
giải phóng quân
giải phẩu
giải phẫu
giải phiền
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải tích
giải tỏ
giải tỏa
giải thích
giải thể
giải thoát
giải thưởng
giải trí
giải trừ
giải vây
giảng giải
hòa giải
hoà giải
khu giải phóng
khuyên giải
kiến giải
lý giải
luận giải
nan giải
nước giải
phân giải
treo giải