Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giải nhiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Phép giải trừ tà khí để hạ sốt, theo đông y.
Related search result for "giải nhiệt"
Comments and discussion on the word "giải nhiệt"