Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
giáo
Jump to user comments
noun
lance; spear
verb
to teach; to educate
Related search result for
"giáo"
Words pronounced/spelled similarly to
"giáo"
:
giao
giào
giảo
giáo
gieo
giẹo
gio
giò
giỏ
gió
more...
Words contain
"giáo"
:
ấn Độ giáo
đa thần giáo
đạo giáo
độc thần giáo
bái thần giáo
bái vật giáo
bội giáo
công giáo
chỉ giáo
dị giáo
more...
Comments and discussion on the word
"giáo"