Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáo hội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Tổ chức của Thiên chúa giáo, theo truyền thuyết do Giê-xu lập ra để truyền đạo. 2. Tổ chức của các chức sắc Thiên chúa giáo trong một nước hay một khu vực.
Related search result for "giáo hội"
Comments and discussion on the word "giáo hội"