Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
già đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Lâu năm, nhiều tuổi: Già đời làm cách mạng. 2. Trọn một đời người: Già đời không làm được việc gì đáng kể.
Related search result for "già đời"
Comments and discussion on the word "già đời"