Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
già đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Lâu năm, nhiều tuổi: Già đời làm cách mạng. 2. Trọn một đời người: Già đời không làm được việc gì đáng kể.
Related search result for
"già đời"
Words pronounced/spelled similarly to
"già đời"
:
gì gì
già cỗi
giao hội
giáo giới
giáo hội
giáo sĩ
giáo sợi
giẻ cùi
giỗ giúi
giở giói
more...
Comments and discussion on the word
"già đời"