Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ghé vai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đảm nhiệm một phần công việc chung với người khác: Ghé vai gánh vác việc nước.
Related search result for "ghé vai"
Comments and discussion on the word "ghé vai"