Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
get-up
/'getʌp/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • óc sáng kiến, óc tháo vát
  • nghị lực; tính kiên quyết
  • kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
Related search result for "get-up"
  • Words pronounced/spelled similarly to "get-up"
    get by get-up
Comments and discussion on the word "get-up"