Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gentleman
/'dʤentlmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người hào hoa phong nhã
    • to behave like a gentleman
      cư xử ra người hào hoa phong nhã
  • người quý phái, người thượng lưu
  • người đàn ông
  • người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm)
    • to lead a gentleman's life
      sống vào thu nhập hàng năm
  • (số nhiều) ông, ngài
    • ladies and fentlemen
      thưa quý bà, quý ông
  • (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông
IDIOMS
  • gentlemant at large
    • (xem) large
  • the gentleman in black velvet
    • con chuột chũi
  • gentlemant in waiting
    • quan thị vệ
  • gentlemant of the cloth
    • thầy tu
  • gentleman of fortune
    • kẻ cướp
    • kẻ phiêu lưu mạo hiểm
  • gentleman of the long robe
    • quan toà, luật gia
  • gentleman of the road
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
  • gentleman's agreement
    • lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
  • gentleman's gentleman
    • người hầu phòng, người hầu
  • the old gentleman
    • (đùa cợt) ma vương
Related words
Related search result for "gentleman"
Comments and discussion on the word "gentleman"