Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gentilhommerie
Jump to user comments
danh từ giống cái (thân mật)
  • tư cách quý tộc
  • hàng ngũ quý tộc (trong một nước)
Related search result for "gentilhommerie"
Comments and discussion on the word "gentilhommerie"