Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gender
/'dʤendə/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) giống
    • masculine gender
      giống đực
    • feminine gender
      giống cái
ngoại động từ
  • (thơ ca) (như) engender
Related words
Related search result for "gender"
Comments and discussion on the word "gender"