Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gendarme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • viên sen đầm, hiến binh
  • vết, tỳ (ở viên ngọc)
  • mỏm núi hiểm trở
  • (thông tục) cá mòi hun khói
  • (thông tục) xúc xích dẹt
  • (động vật học) rệp sen đầm
Related search result for "gendarme"
Comments and discussion on the word "gendarme"