Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gemmate
/'dʤemeit/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) có mầm
  • sinh sản bằng mầm
nội động từ
  • mọc mầm, đâm chồi
  • sinh sản bằng mầm
Related search result for "gemmate"
Comments and discussion on the word "gemmate"