Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gelatinize
/dʤi'lætinaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nấu thành gelatin, làm thành gelatin
nội động từ
  • thành gelatin
Related search result for "gelatinize"
Comments and discussion on the word "gelatinize"