Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gearing
/'giəriɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)
  • (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng
Related words
Related search result for "gearing"
Comments and discussion on the word "gearing"