Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gazonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trồng cỏ
nội động từ
  • mọc thành thảm cỏ
  • phủ cỏ
    • Pré qui gazonne
      cánh đồng phủ cỏ
Related search result for "gazonner"
Comments and discussion on the word "gazonner"