Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gazeux
Jump to user comments
tính từ
  • xem gaz
    • Etat gazeux
      thể khí
  • có khí hòa tan, có hơi
    • Boisson gazeuse
      đồ uống có hơi
Related search result for "gazeux"
Comments and discussion on the word "gazeux"