Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gaussian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Karl Gauss hay các học thuyết của ông về từ học, điện lực học, thiên văn học, xác suất,...
Related search result for "gaussian"
Comments and discussion on the word "gaussian"