Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gaule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái sào
  • cần câu
    • Chevalier de la gaule
      (thân mật) người câu cá
  • gậy, que (để đánh)
Related search result for "gaule"
Comments and discussion on the word "gaule"