French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cho vào, bày vào, đặt vào, thêm vào
- Garnir une maison de meubles
bày đồ gỗ vào một ngôi nhà
- Garnir un bonnet de dentelles
cho đăng ten vào mũ
- choán đầy, phủ đầy, đứng dầy
- Livres qui garnissent les rayons d'une bibliothèque
sách choán đầy các tầng giá của thư viện
- La foule garnissant les rues
quần chúng đứng đầy đường
- chevelure garnie+ tóc rậm
- portefeuille bien garni
ví dày cộm