Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gardon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) suối nước
  • (động vật học) cá gacđon (họ cá chép)
    • frais comme un gardon
      khỏe khoắn, sung sức
Related search result for "gardon"
Comments and discussion on the word "gardon"