Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garcette
Jump to user comments
danh từ giống cái (hàng hải)
  • thừng bện, thừng tết
  • (từ cũ; nghĩa cũ) roi thừng tết (để đánh thủy thủ)
Related search result for "garcette"
Comments and discussion on the word "garcette"