Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
garble
/'gɑ:bl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
  • trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra
Related words
Related search result for "garble"
Comments and discussion on the word "garble"