Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây thiến
  • thuốc nhuộm rễ (cây) thiến
tính từ không đổi
  • đỏ (như) nhuộm bằng rễ cây thiến
Related search result for "garance"
Comments and discussion on the word "garance"