Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ganterie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nghề làm găng tay; nơi làm găng tay
  • nghề bán găng tay; nơi bán găng tay
Related search result for "ganterie"
Comments and discussion on the word "ganterie"