Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
galosh
/gə'lɔʃ/ Cách viết khác : (golosh) /gə'lɔʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác)
Related words
Related search result for "galosh"
Comments and discussion on the word "galosh"