Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
galérien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tù chèo thuyền gale
  • (nghĩa rộng) tù khổ sai
    • vie de galérien
      đời sống khổ cực
Related search result for "galérien"
Comments and discussion on the word "galérien"