Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gai ốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Nốt bằng đầu tăm nổi lên ở ngoài da khi bị lạnh hay vì sợ hãi: Mãi tối ra về, gai ốc sởn lên (NgHTưởng).
Related search result for "gai ốc"
Comments and discussion on the word "gai ốc"