Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gọi là
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Tạm là: Gọi là đắp điếm lấy người tử sinh (K). 2. Qua loa cho xong chuyện: Ăn gọi là; Làm gọi là.
Related search result for "gọi là"
Comments and discussion on the word "gọi là"