Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
gượng
Jump to user comments
adj
strained; forced; unnatural; reluctantly
nụ cười gượng
unnatural smile
verb
to strain; to make efforts
Related search result for
"gượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"gượng"
:
gạch ống
gang
găng
gắng
gặng
ghi công
gia công
già câng
già họng
giang
more...
Words contain
"gượng"
:
cười gượng
gắng gượng
gượng
gượng ép
gượng dậy
gượng gạo
gượng nhẹ
ngường ngượng
ngượng
ngượng mặt
more...
Comments and discussion on the word
"gượng"