Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gườm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Nhìn thẳng vào người nào, mắt không chớp, vẻ giận dữ, đe doạ: gườm mắt không đáp.
  • 2 tt. Gờm: địch thủ đáng gườm.
Related search result for "gườm"
Comments and discussion on the word "gườm"