Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gườm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt. Nhìn thẳng vào người nào, mắt không chớp, vẻ giận dữ, đe doạ: gườm mắt không đáp.
2 tt. Gờm: địch thủ đáng gườm.
Related search result for
"gườm"
Words pronounced/spelled similarly to
"gườm"
:
gà xiêm
gạ gẫm
gam
gạo cẩm
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
more...
Words contain
"gườm"
:
gườm
gườm gườm
Comments and discussion on the word
"gườm"