Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gương cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Gương có mặt hình cầu, để phản chiếu ánh sáng. Gương cầu lõm. Gương cầu phản chiếu ở mặt trong. Gương cầu lồi. Gương cầu phản chiếu ở mặt ngoài.
Related search result for "gương cầu"
Comments and discussion on the word "gương cầu"