Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gót sen
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ cũ chỉ gót chân của người phụ nữ đẹp: Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường (K).
Related search result for "gót sen"
Comments and discussion on the word "gót sen"