Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gái già
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Từ người đàn bà đứng tuổi tự xưng một cách mỉa mai hoặc hài hước: Lấy chồng thì gái già này xin van (Nguyễn Khuyến).
Related search result for "gái già"
Comments and discussion on the word "gái già"