Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fuss-pot
/'fʌspɔt/ Cách viết khác : (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít
Related search result for "fuss-pot"
Comments and discussion on the word "fuss-pot"