Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
fusion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nóng chảy
    • Point de fusion
      độ nóng chảy
    • Métal en fusion
      kim loại nóng chảy
  • sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất
    • Fusion des noyaux des gamètes
      (sinh vật học; sinh lý học) sự phối hợp nhân giao tử
    • Fusion des atomes légers
      (vật lý học) sự hợp nguyên tử nhẹ
    • Fusion de deux sociétés
      sự hợp nhất hai hội
    • Fusion de deux partis
      sự hợp nhất hai đảng
Related search result for "fusion"
Comments and discussion on the word "fusion"