Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
fuse
/fju:z/
Jump to user comments
danh từ
  • cầu chì
  • ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)
nội động từ
  • chảy ra (kim loại)
  • hợp nhất lại
Related search result for "fuse"
Comments and discussion on the word "fuse"