Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diffused
Jump to user comments
Adjective
  • (ánh sáng) được khuếch tán
  • (tia sáng) bị tán xạ do phản chiếu vào một bề mặt thô ráp, hay đi qua một chất liệu trong mờ
Related words
Related search result for "diffused"
Comments and discussion on the word "diffused"