Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
furry
/'fə:ri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) da lông thú, như da lông thú
  • bằng da lông thú; có lót da lông thú
  • có tưa (lưỡi)
  • có cáu (nồi, ấm)
Related search result for "furry"
Comments and discussion on the word "furry"