Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
ferry
/'feri/
Jump to user comments
danh từ
bến phà
phà
(pháp lý) quyền chở phà
ngoại động từ
chở (phà)
chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
(hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay
nội động từ
qua sông bằng phà
đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)
Related words
Synonyms:
ferrying
ferryboat
Related search result for
"ferry"
Words pronounced/spelled similarly to
"ferry"
:
faerie
faery
fair
fairy
far
fare
faro
farrow
fear
february
more...
Words contain
"ferry"
:
ferry
ferry pilot
ferry-boat
ferry-bridge
ferryman
train-ferry
Words contain
"ferry"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đò ngang
đò
bến phà
chở
cách trở
đò giang
ới
phà
bến
chắn
more...
Comments and discussion on the word
"ferry"