Jump to user comments
tính từ
- giận dữ, diên tiết
- to be furious with somebody
giận dữ với ai, điên tiết lên với ai
- mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
- a struggle
cuộc đấu tranh mãnh liệt
- a furious wind
cơn gió hung dữ
IDIOMS
- fast and furious
- miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)