Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
funniness
/'fʌninis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...)
  • tính chất là lạ, tính chất khang khác
Related words
Related search result for "funniness"
Comments and discussion on the word "funniness"