Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
- a funeral pile (pyre)
giàn thiêu (xác người chết)
- a funeral oration
bài điếu văn
danh từ
- đám tang; đoàn người đưa ma
- (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
- that's your funeral
đó là việc riêng của anh