Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xông khói, sự hun khói
    • Le fumage des jambons
      sự xông khói giăm bông
  • sự bón phân
Related search result for "fumage"
Comments and discussion on the word "fumage"