Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) bản rập thử (của một bản khắc...)
tính từ
  • xông khói, hun khói
    • verres fumés
      kính râm
Related search result for "fumé"
Comments and discussion on the word "fumé"