Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fulsomeness
/'fulsəmnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)
  • tính chất đê tiện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm
Related search result for "fulsomeness"
Comments and discussion on the word "fulsomeness"