Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fulfilment
/ful'filmənt/ Cách viết khác : (fulfilment) /ful'filmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hoàn thành, sự thực hiện
  • sự thi hành
  • sự đáp ứng
  • sự có đủ (điều kiện...)
Related search result for "fulfilment"
Comments and discussion on the word "fulfilment"