French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- chạy trốn; trốn tránh
- Fuir à travers chams
chạy trốn qua đồng ruộng
- Fuir devant ses responsabilités
trốn tránh trách nhiệm
- chảy, chạy
- Le ruisseau fuit dans la vallée
suối chảy khuất vào thung lũng
- Chaîne de montagnes qui fuit vers la mer
dãy núi chạy dài ra biển
- qua nhanh
- L'hiver a fui
mùa đông qua nhanh
- hớt về phía sau
- Front qui fuit
trán hớt về phía sau
- xì ra, rỉ ra, rò
- Tonneau qui fuit
thùng rò
- lún
- Sol qui fuit sous nos pas
đất lún dưới bước chân
ngoại động từ
- tránh xa, lánh xa
- Fuir le danger
tránh xa nguy hiểm
- Fuir le monde
lánh xa mọi người